Có 2 kết quả:

开赛 kāi sài ㄎㄞ ㄙㄞˋ開賽 kāi sài ㄎㄞ ㄙㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to start a match
(2) the kick-off

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to start a match
(2) the kick-off

Bình luận 0